Có 4 kết quả:

兰言 lán yán ㄌㄢˊ ㄧㄢˊ蘭言 lán yán ㄌㄢˊ ㄧㄢˊ讕言 lán yán ㄌㄢˊ ㄧㄢˊ谰言 lán yán ㄌㄢˊ ㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

intimate conversation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

intimate conversation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slander
(2) calumny
(3) to accuse unjustly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slander
(2) calumny
(3) to accuse unjustly

Bình luận 0